Mã số |
Diễn giải |
SL/ Thùng |
S18CO |
Mặt che trơn |
200 |
S18C1X |
Mặt 1 Mô - đun |
Mặt 1 Mô - đun |
S18C1X/M |
Mặt 1 mô - đun cỡ trung |
200 |
S18CXX |
Mặt 2 mô - đun cỡ nhỏ, ổ đa năng ổ 3 chấu |
200 |
S18C2X |
Mặt 2 mô - đun |
200 |
S18C3X |
Mặt 3 Mô - đun |
Mặt 3 Mô - đun |
S18C4X |
Mặt 4 mô - đun |
200 |
S18C5X |
Mặt 5 mô - đun |
200 |
S18C6X |
Mặt 6 mô - đun |
200 |
S18C2X/A |
Mặt nhựa chứa 1 MCCB kiểu A và 2 mô - đun |
200 |
S18C2X/B |
Mặt nhựa chứa 1 MCCB kiểu B và 2 mô - đun |
200 |
S18C3X/A |
Mặt nhựa chứa 1 MCCB kiểu A và 3 mô - đun |
100 |
S18C3X/B |
Mặt nhựa chứa 1 MCCB kiểu B và 3 mô - đun |
100 |